Phiên âm : rén lín.
Hán Việt : nhâm lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容盛大的樣子。語本《詩經.小雅.賓之初筵》:「百禮既至, 有壬有林。」