Phiên âm : bà sào.
Hán Việt : bá tảo .
Thuần Việt : gỗ hộ đê ; rọ đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ hộ đê ; rọ đá. 以前在黃河上用埽構筑的檔水護堤屏障.