Phiên âm : lú mǔ.
Hán Việt : lô 坶 .
Thuần Việt : đất màu; thổ nhưỡng; đất đai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất màu; thổ nhưỡng; đất đai. 壤土舊稱壚坶.