VN520


              

墻壁锯头

Phiên âm : qiáng bì jù tóu.

Hán Việt : tường bích cứ đầu .

Thuần Việt : mũi khoan bê tông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũi khoan bê tông