Phiên âm : zēng dìng.
Hán Việt : tăng đính.
Thuần Việt : bổ sung và hiệu đính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ sung và hiệu đính (nội dung sách)增补和修订(书籍内容)zēngdìngběnbản được bổ sung và hiệu đính