VN520


              

增生

Phiên âm : zēng shēng.

Hán Việt : tăng sanh.

Thuần Việt : mọc thêm; tăng sinh; tăng sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mọc thêm; tăng sinh; tăng sản. 生物體某一部分組織的細胞數目增加, 體積擴大, 例如皮膚經常受摩擦, 上皮和結締組織變厚. 也叫增殖.


Xem tất cả...