VN520


              

增減

Phiên âm : zēng jiǎn.

Hán Việt : tăng giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增加或減少。例這次活動的經費將視參加人數的多寡而有所增減。
增加或減少。《漢書.卷二一.律曆志上》:「願募治曆者, 更造密度, 各自增減, 以造漢太初曆。」


Xem tất cả...