Phiên âm : zēng guǎng shēng yuán.
Hán Việt : tăng quảng sanh viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代科舉制度中, 在固定的名額外, 另增加錄取的生員。不領月米, 地位次於廩生。簡稱為「增生」。