Phiên âm : qiáng tóu shī.
Hán Việt : tường đầu thi.
Thuần Việt : thơ cổ động; thơ đề trên tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ cổ động; thơ đề trên tường发表在街头墙上或印成传单散发的诗歌,内容多半反映当前的现实问题见〖街头诗〗