VN520


              

墙头诗

Phiên âm : qiáng tóu shī.

Hán Việt : tường đầu thi.

Thuần Việt : thơ cổ động; thơ đề trên tường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thơ cổ động; thơ đề trên tường
发表在街头墙上或印成传单散发的诗歌,内容多半反映当前的现实问题见〖街头诗〗


Xem tất cả...