VN520


              

塾掌

Phiên âm : shú zhǎng.

Hán Việt : thục chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌管私塾的人。《紅樓夢》第九回:「特共舉年高有德之人為塾掌, 專為訓課子弟。」