Phiên âm : shú zhǎng.
Hán Việt : thục chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管私塾的人。《紅樓夢》第九回:「特共舉年高有德之人為塾掌, 專為訓課子弟。」