Phiên âm : tú tàn shēng mín.
Hán Việt : đồ thán sinh dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm cho nhân dân khốn khổ. § Cũng nói là đồ thán sinh linh 塗炭生靈.