VN520


              

塗炭生民

Phiên âm : tú tàn shēng mín.

Hán Việt : đồ thán sinh dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm cho nhân dân khốn khổ. § Cũng nói là đồ thán sinh linh 塗炭生靈.