VN520


              

塗潦

Phiên âm : tú lào.

Hán Việt : đồ lạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

路上的積水。《禮記.曲禮上》:「送喪不由徑, 送葬不辟塗潦。」也作「行潦」。