Phiên âm : tú lào.
Hán Việt : đồ lạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
路上的積水。《禮記.曲禮上》:「送喪不由徑, 送葬不辟塗潦。」也作「行潦」。