VN520


              

塑膠貨幣

Phiên âm : sù jiāo huò bì.

Hán Việt : tố giao hóa tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以代替貨幣使用的卡片。如信用卡、預付卡、轉帳卡、電話卡等。也稱為「電子錢包」。


Xem tất cả...