Phiên âm : sù jiāo huò bì.
Hán Việt : tố giao hóa tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以代替貨幣使用的卡片。如信用卡、預付卡、轉帳卡、電話卡等。也稱為「電子錢包」。