VN520


              

塑料制品

Phiên âm : sù liào zhì pǐn.

Hán Việt : tố liệu chế phẩm.

Thuần Việt : Sản phẩm nhựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sản phẩm nhựa


Xem tất cả...