Phiên âm : sù xìng jiā gōng.
Hán Việt : tố tính gia công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用物體的塑形變性製出各種形狀的成品。相對於切削加工而言。如輥軋、擠製、抽拉、鍛造、板金工作等。