Phiên âm : sù xìng.
Hán Việt : tố tính .
Thuần Việt : tính dẻo; tính keo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính dẻo; tính keo. 在應力超過一定限度的條件下, 材料或物體不斷裂而繼續變形的性質, 在外力去掉后還能保持一部分殘余變形. 也叫范性.