Phiên âm : jiǎn shì yán.
Hán Việt : 堿 thức diêm.
Thuần Việt : muối kiềm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối kiềm. 含有氫氧根的鹽, 例如堿式碳酸銅CuCO3 ·Cu(OH)2.