Phiên âm : dǔ de huāng.
Hán Việt : đổ đắc hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悶得慌。如:「他放假一週在家裡閒著堵得慌, 所以約了幾位好友出外旅遊。」