VN520


              

堵得慌

Phiên âm : dǔ de huāng.

Hán Việt : đổ đắc hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悶得慌。如:「他放假一週在家裡閒著堵得慌, 所以約了幾位好友出外旅遊。」