Phiên âm : yáo jiē míng jiá.
Hán Việt : nghiêu giai minh giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳帝堯殿前土階三尺, 下生有蓂莢草。每逢初一, 便一天生一片葉子;逢十五, 則一天掉落一片葉子, 依此循環不息。見《幼學瓊林.卷四.花木類》。