VN520


              

堯舜

Phiên âm : yáo shùn.

Hán Việt : nghiêu thuấn .

Thuần Việt : Nghiêu Thuấn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nghiêu Thuấn (vua Nghiêu và vua Thuấn, hai vị minh quân trong truyền thuyết cổ. Sau này dùng để chỉ Thánh nhân). 堯和舜, 傳說是上古的賢明君主. 后來泛指圣人.