VN520


              

堤溃蚁孔

Phiên âm : dī kuì yǐ kǒng.

Hán Việt : đê hội nghĩ khổng.

Thuần Việt : tổ kiến hỏng đê; sự việc nhỏ có thể lan rộng thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ kiến hỏng đê; sự việc nhỏ có thể lan rộng thành tai hoạ lớn, như tổ kiến, tổ mối làm vỡ đê
堤坝因蚂蚁洞而崩溃比喻忽视小处会酿成大祸