Phiên âm : dī gěng.
Hán Việt : đê canh .
Thuần Việt : đê; con đê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đê; con đê. 用泥土筑成的較矮的堤. 也叫"堤埂子".