VN520


              

堙滅

Phiên âm : yīn miè.

Hán Việt : nhân diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋沒。《史記.卷六一.伯夷傳》:「巖穴之士, 趣舍有時若此, 類名堙滅而不稱, 悲夫!」宋.蘇軾〈答呂梁仲屯田〉詩:「宣房未築淮泗滿, 故道堙滅瘡痍存。」