VN520


              

堙曖

Phiên âm : yīn ài.

Hán Việt : nhân ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋藏隱晦。《後漢書.卷五三.申屠蟠傳.贊曰》:「韜伏明姿, 甘是堙曖。」