Phiên âm : yīn ài.
Hán Việt : nhân ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋藏隱晦。《後漢書.卷五三.申屠蟠傳.贊曰》:「韜伏明姿, 甘是堙曖。」