VN520


              

堕落

Phiên âm : duò luò.

Hán Việt : đọa lạc.

Thuần Việt : sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất (tư tưởng, hành vi)
(思想行为)往坏里变
fǔhuàduòluò
biến chất; hủ bại sa đoạ
lưu lạc
沦落;流落(多见于早期白话)
堕落风尘
duòluò fēngchén
lưu lạc phong trần