Phiên âm : duò luò.
Hán Việt : đọa lạc.
Thuần Việt : sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất .
sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất (tư tưởng, hành vi)
(思想行为)往坏里变
fǔhuàduòluò
biến chất; hủ bại sa đoạ
lưu lạc
沦落;流落(多见于早期白话)
堕落风尘
duòluò fēngchén
lưu lạc phong trần