Phiên âm : duī bīng.
Hán Việt : đôi băng .
Thuần Việt : đám băng nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đám băng nổi. 由大小浮冰推擠在一起形成混雜體的海上冰塊.