Phiên âm : chéng huáng.
Hán Việt : thành hoàng .
Thuần Việt : hào; hào quanh thành; thành hào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hào; hào quanh thành; thành hào. 護城河.