Phiên âm : chéng yīn.
Hán Việt : thành nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城內的重門。《魏書.卷六七.崔光傳》:「誠宜遠開闕里, 清彼孔堂, 而使近在城闉, 面接宮廟, 舊校為墟, 子衿永替。」《文選.謝莊.宋孝武宣貴妃誄》:「崇徽章而寰甸, 照殊策而去城闉。」