VN520


              

埃滅

Phiên âm : āi miè.

Hán Việt : ai diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如塵埃般消滅。《後漢書.卷三五.張純等傳.論曰》:「自秦焚六經, 聖文埃滅。」