VN520


              

垢泥

Phiên âm : gòuní.

Hán Việt : cấu nê.

Thuần Việt : da dầu; mồ hôi dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da dầu; mồ hôi dầu
生理学名词也称"垢腻"人体体表上脱落的衰老死亡细胞与皮肤上的油汗混杂而成