Phiên âm : gòuní.
Hán Việt : cấu nê.
Thuần Việt : da dầu; mồ hôi dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da dầu; mồ hôi dầu生理学名词也称"垢腻"人体体表上脱落的衰老死亡细胞与皮肤上的油汗混杂而成