Phiên âm : lǒng duàn.
Hán Việt : lũng đoạn.
Thuần Việt : lũng đoạn; độc quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lũng đoạn; độc quyền《孟子·公孙丑》:''必求垄断而登之,以左右望而罔市利''原指站在市集的高地上操纵贸易,后泛指把持和独占lǒngduànshìcháng.lũng đoạn thị trường.垄断集团.lǒngduànjítuán.tập đoàn lũng đoạn.