VN520


              

垄断

Phiên âm : lǒng duàn.

Hán Việt : lũng đoạn.

Thuần Việt : lũng đoạn; độc quyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lũng đoạn; độc quyền
《孟子·公孙丑》:''必求垄断而登之,以左右望而罔市利''原指站在市集的高地上操纵贸易,后泛指把持和独占
lǒngduànshìcháng.
lũng đoạn thị trường.
垄断集团.
lǒngduànjítuán.
tập đoàn lũng đoạn.