VN520


              

坟包

Phiên âm : fén bāo.

Hán Việt : phần bao.

Thuần Việt : nấm mồ; mồ; ngôi mộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấm mồ; mồ; ngôi mộ
坟墓地面部分的圆锥形土堆