Phiên âm : tán zi.
Hán Việt : đàn tử.
Thuần Việt : cái vò; cái hũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái vò; cái hũ口小腹大的陶器,多用来盛酒醋酱油等