VN520


              

圪节

Phiên âm : gē jie.

Hán Việt : 圪 tiết.

Thuần Việt : đốt; mắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đốt; mắt (của cây lúa, lúa mạch, ngô, tre trúc)
稻麦高粱,竹子等茎上分枝长叶的地方
两个圪节面的一段
đoạn dài; đoạn
泛指长条形东西的一段
这根棍子断成三圪节了.
zhègēn gùnzǐ duànchéng sān gējié le.
cây gậy này gảy thành ba đoạn.