Phiên âm : gē jie.
Hán Việt : 圪 tiết.
Thuần Việt : đốt; mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốt; mắt (của cây lúa, lúa mạch, ngô, tre trúc)稻麦高粱,竹子等茎上分枝长叶的地方两个圪节面的一段đoạn dài; đoạn泛指长条形东西的一段这根棍子断成三圪节了.zhègēn gùnzǐ duànchéng sān gējié le.cây gậy này gảy thành ba đoạn.