Phiên âm : shèng dàn.
Hán Việt : thánh đản.
Thuần Việt : ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử旧时称孔子的生日基督教徒称耶稣的生日