Phiên âm : shèng shǒu.
Hán Việt : thánh thủ .
Thuần Việt : người tài ba; người tài giỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tài ba; người tài giỏi. 指某些方面技藝高超的人.