VN520


              

圣手

Phiên âm : shèng shǒu.

Hán Việt : thánh thủ .

Thuần Việt : người tài ba; người tài giỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tài ba; người tài giỏi. 指某些方面技藝高超的人.


Xem tất cả...