VN520


              

圣洁

Phiên âm : shèng jié.

Hán Việt : thánh khiết.

Thuần Việt : thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện
神圣而纯洁


Xem tất cả...