Phiên âm : tú móu bù guǐ.
Hán Việt : đồ mưu bất quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 犯上作亂, 居心叵測, 作奸犯科, 違法亂紀, .
Trái nghĩa : 安分守己, 循規蹈矩, .
謀劃不法叛逆的事。例老板對他這麼好, 他竟然圖謀不軌, 真不應該!謀劃不法叛逆的事。《隋書.卷四五.文四子傳.庶人秀傳》:「苞藏凶慝, 圖謀不軌, 逆臣之跡也。」也作「圖為不軌」。