Phiên âm : tú xíng jiā sù kǎ.
Hán Việt : đồ hình gia tốc tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加快影像在電腦的螢幕上顯示速度的介面卡。