Phiên âm : wéi qiáng.
Hán Việt : vi tường .
Thuần Việt : tường vây; tường che.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường vây; tường che. 環繞房屋、園林、場院等的攔擋用的墻.