Phiên âm : wéi zuǐ r.
Hán Việt : vi chủy nhi.
Thuần Việt : yếm dãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếm dãi (trẻ em). 圍在小孩子胸前使衣服保持清潔的東西, 用布或塑料等制成.