Phiên âm : guó jì jì néng jìng sài.
Hán Việt : quốc tế kĩ năng cạnh tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國際技能競賽組織每兩年輪流在會員國舉行的國際性技能競賽。最初是西元一九四九年時, 由西班牙和葡萄牙兩國所發起, 其他國家紛紛加入。競賽項目包括電工、土木、服裝、美容等三十六項職類。