Phiên âm : guó kē huì tóng bù fú shè yán jiù zhōng xīn.
Hán Việt : quốc khoa hội đồng bộ phúc xạ nghiên cứu trung tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民國八十二年十月建設完成, 擁有全亞洲第一座第三代同步輻射加速器。成立的主要任務除持續提供與改良同步輻射光源外, 並充分開發與應用此一先進光源, 俾從事前瞻性的科學研究與工業應用。