Phiên âm : guó chóu.
Hán Việt : quốc thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家的仇恨。《文選.曹植.雜詩六首之六》:「國讎亮不塞, 甘心思喪元。」