Phiên âm : guó yǔ cí diǎn.
Hán Việt : quốc ngữ từ điển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。教育部中國大辭典編纂處編, 商務印書館印行。四冊。民國二十年著手編輯, 至民國三十四年全書出齊。收詞十萬多條, 以注音符號為序, 主要在便於研習國語之用。國語辭典可以指:*教育部國語辭典*國語活用辭典*三省堂國語辭典*新明解國語辭典...閱讀更多