Phiên âm : guó sè tiān zī.
Hán Việt : quốc sắc thiên tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容美麗的女子。如:「聽說他娶了個國色天姿的妻子, 今日一見, 果然名不虛傳。」也作「國色天香」。義參「國色天香」。見「國色天香」條。