Phiên âm : guó cuì.
Hán Việt : quốc túy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 國學, .
Trái nghĩa : , .
一國學術與文化的特色、精華。例國畫融會了繪畫、書法、詩詞、金石等藝術, 是我國的國粹。一國學術與文化上的特色、精華。