VN520


              

國祚

Phiên âm : guó zuò.

Hán Việt : quốc tộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 國運, .

Trái nghĩa : , .

國運, 國家的福運。例中華民國國祚綿延。
國運, 國家的福運。《三國演義》第四四回:「國祚遷移, 付之天命, 何足惜哉。」


Xem tất cả...