Phiên âm : guó zuò.
Hán Việt : quốc tộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 國運, .
Trái nghĩa : , .
國運, 國家的福運。例中華民國國祚綿延。國運, 國家的福運。《三國演義》第四四回:「國祚遷移, 付之天命, 何足惜哉。」