Phiên âm : guó mín suǒ dé máo é.
Hán Việt : quốc dân sở đắc mao ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一國在一定期間內所能供應的最後財貨與勞務的總和。